Ngũ hành là 5 hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Trong lịch ngày nào cũng có ghi một hành Nạp Âm cho ngày ấy, như ngày Ất Mùi có ghi hành Kim, ngày Bính Thân có ghi hành Hỏa...vv... Nói về năm, tháng, ngày, giờ thì gọi là Hành nhưng nói về tuổi con người thì Nạp Âm gọi là Mạng. Ví dụ như ngày Ất Mùi là hành Kim, nhưng người tuổi Ất Mùi ta nói là Mạng Kim. Nói chung chỉ khác nhau về Danh xưng.
1/. NGŨ HÀNH TƯƠNG SANH:
2/. NGŨ HÀNH TỶ HÒA:
3/. NGŨ HÀNH TƯƠNG KHẮC:
4/. NGŨ HÀNH TƯƠNG TRANH:
NGŨ HÀNH NẠP ÂM CHO LỤC THẬP HOA GIÁP
STT |
LỤC THẬP HOA GIÁP |
ÂM DƯƠNG |
NGŨ HÀNH |
1 |
Giáp
Tý |
Dương
Kim |
Hải
Trung Kim |
2 |
Ất
Sửu |
Âm
Kim |
Hải
Trung Kim |
3 |
Bính
Dần |
Dương
Hỏa |
Lư
Trung Hỏa |
4 |
Đinh
Mẹo |
Âm
Hỏa |
Lư
Trung Hỏa |
5 |
Mậu
Thìn |
Dương
Mộc |
Đại
Lâm Mộc |
6 |
Kỷ
Tị |
Âm
Mộc |
Đại
Lâm Mộc |
7 |
Canh
Ngọ |
Dương
Thổ |
Lộ
Bàng Thổ |
8 |
Tân
Mùi |
Âm
Thổ |
Lộ
Bàng Thổ |
9 |
Nhâm
Thân |
Dương
Kim |
Kiếm
Phong Kim |
10 |
Quý
Dậu |
Âm
Kim |
Kiếm
Phong Kim |
11 |
Giáp
Tuất |
Dương
Hỏa |
Sơn
Đầu Hỏa |
12 |
Ất
Hợi |
Âm
Hỏa |
Sơn
Đầu Hỏa |
13 |
Bính
Tý |
Dương
Thủy |
Giang
Hà Thủy |
14 |
Đinh
Sửu |
Âm
Thủy |
Giang
Hà Thủy |
15 |
Mậu
Dần |
Dương
Thổ |
Thành
Đầu Thổ |
16 |
Kỷ
Mẹo |
Âm
Thổ |
Thành
Đầu Thổ |
17 |
Canh
Thìn |
Dương
Kim |
Bạch
Lạp Kim |
18 |
Tân
Tị |
Âm
Kim |
Bạch
Lạp Kim |
19 |
Nhâm
Ngọ |
Dương
Mộc |
Dương
Liễu Mộc |
20 |
Quý
Mùi |
Âm
Mộc |
Dương
Liễu Mộc |
21 |
Giáp
Thân |
Dương
Thủy |
Tuyền
Trung Thủy |
22 |
Ất
Dậu |
Âm
Thủy |
Tuyền
Trung Thủy |
23 |
Bính
Tuất |
Dương
Thổ |
Ốc
Thượng Thổ |
24 |
Đinh
Hợi |
Âm
Thổ |
Ốc
Thượng Thổ |
25 |
Mậu
Tý |
Dương
Hỏa |
Thích
Lích Hỏa |
26 |
Kỷ
Sửu |
Âm
Hỏa |
Thích
Lích Hỏa |
27 |
Canh
Dần |
Dương
Mộc |
Tòng
Bá Mộc |
28 |
Tân
Mẹo |
Âm
Mộc |
Tòng
Bá Mộc |
29 |
Nhâm
Thìn |
Dương
Thủy |
Trường
Lưu Thủy |
30 |
Quý
Tị |
Âm
Thủy |
Trường
Lưu Thủy |
31 |
Giáp
Ngọ |
Dương
Kim |
Sa
Trung Kim |
32 |
Ất
Mùi |
Âm
Kim |
Sa
Trung Kim |
33 |
Bính
Thân |
Dương
Hỏa |
Sơn Hạ Hỏa |
34 |
Đinh
Dậu |
Âm
Hỏa |
Sơn Hạ Hỏa |
35 |
Mậu
Tuất |
Dương
Mộc |
Bình
Địa Mộc |
36 |
Kỷ
Hợi |
Âm
Mộc |
Bình
Địa Mộc |
37 |
Canh
Tý |
Dương
Thổ |
Bích
Thượng Thổ |
38 |
Tân
Sửu |
Âm
Thổ |
Bích
Thượng Thổ |
39 |
Nhâm
Dần |
Dương
Kim |
Kim
Bạc Kim |
40 |
Quý
Mẹo |
Âm
Kim |
Kim
Bạc Kim |
41 |
Giáp
Thìn |
Dương
Hỏa |
Phúc
Đăng Hỏa |
42 |
Ất
Tị |
Âm
Hỏa |
Phúc
Đăng Hỏa |
43 |
Bính
Ngọ |
Dương
Thủy |
Thiên
Hà Thủy |
44 |
Đinh
Mùi |
Âm
Thủy |
Thiên
Hà Thủy |
45 |
Mậu
Thân |
Dương
Thổ |
Thành
Đầu Thổ |
46 |
Kỷ
Dậu |
Âm
Thổ |
Thành
Đầu Thổ |
47 |
Canh
Tuất |
Dương
Kim |
Thoa
Xuyến Kim |
48 |
Tân
Hợi |
Âm
Kim |
Thoa
Xuyến Kim |
49 |
Nhâm
Tý |
Dương
Mộc |
Tang
Đố Mộc |
50 |
Quý
Sửu |
Âm
Mộc |
Tang
Đố Mộc |
51 |
Giáp
Dần |
Dương
Thủy |
Đại
Khê Thủy |
52 |
Ất
Mẹo |
Âm
Thuỷ |
Đại
Khê Thủy |
53 |
Bính
Thìn |
Dương
Thổ |
Sa
Trung Thổ |
54 |
Đinh
Tị |
Âm
Thổ |
Sa
Trung Thổ |
55 |
Mậu
Ngọ |
Dương
Hỏa |
Thiên
Thượng Hỏa |
56 |
Kỷ
Mùi |
Âm
Hỏa |
Thiên
Thượng Hỏa |
57 |
Canh
Thân |
Dương
Mộc |
Thạch
Lựu Mộc |
58 |
Tân
Dậu |
Âm
Mộc |
Thạch
Lựu Mộc |
59 |
Nhâm
Tuất |
Dương
Thủy |
Đại
Hải Thủy |
60 |
Quý
Hợi |
Âm
Thủy |
Đại
Hải Thủy |
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét